Có 2 kết quả:

赶忙 gǎn máng ㄍㄢˇ ㄇㄤˊ趕忙 gǎn máng ㄍㄢˇ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hurry
(2) to hasten
(3) to make haste

Từ điển Trung-Anh

(1) to hurry
(2) to hasten
(3) to make haste